Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Veterans Day


noun
a legal holiday in the United States;
formerly Armistice Day but called Veterans' Day since 1954
Syn:
Veterans' Day, Armistice Day, November 11
Hypernyms:
legal holiday, national holiday, public holiday
Part Holonyms:
November, Nov


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.